baongoc0811
Vỏ là bộ phận bao bọc bên ngoài cơ thể của tôm, tạo khung xương chắc khỏe để bảo vệ các cơ quan bên trong của chúng. Tùy theo chu kỳ phát triển mà tôm lột xác theo từng giai đoạn khác nhau. Người nuôi tôm thường kỳ vọng sau mỗi lần lột xác, kích thước và trọng lượng của tôm sẽ tăng lên và tôm nuôi không bị dính đuôi, rớt đáy,… Muốn vậy, họ cần nắm vững kiến thức dinh dưỡng, kiến thức môi trường và các yếu tố ảnh hưởng đến chu kỳ lột xác của tôm nuôi. Từ đó, nắm được nguyên nhân tôm rớt đáy và cách xử lý phòng trị bệnh.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hiện tượng tôm lột vỏ bị dính đuôi, rớt đáy
Yếu tố dinh dưỡng và khoáng chất
Dinh dưỡng là một trong những nguyên nhân chính khiến tôm khó lột xác, dính đuôi, rớt đáy. Tôm thiếu dinh dưỡng sẽ không có đủ hoạt chất để làm cứng vỏ, do đó vỏ tôm sẽ không bị nứt và tách rời khỏi cơ thể.
Vỏ tôm có hai thành phần chính: 55% chất khoáng vô cơ và 45% còn lại là chitin (hợp chất đạm kitin bao gồm cacbohydrat và protein). Vì vậy, khoáng chất rất cần thiết cho tôm trong quá trình sống và phát triển. Đặc biệt đối ao nuôi, hàm lượng khoáng hòa tan chính là yếu tố quan trọng giúp tôm lột xác và tái sinh lớp vỏ mới một cách đồng đều.
Trên thực tế, ao nuôi có độ mặn càng cao thì hàm lượng khoáng hòa tan càng cao và ngược lại. Ngoài ra, đối với những ao nuôi dày đặc mà tôm đang lột xác cùng lúc (tôm thẻ chân trắng) thì khoáng chất trong môi trường sẽ giảm đột ngột. Nhưng khoáng chất cũng là yếu tố quan trọng để kiểm soát tảo trong ao nuôi. Nếu cung cấp khoáng chất dư thừa làm tảo trong ao nuôi dày đặc và khiến tảo có nguy cơ chết đột ngột từ 1-3 ngày. Do đó sau khi tôm lột vỏ sẽ nhanh chóng làm xấu môi trường nuôi, sinh ra khí độc khiến tôm nhiễm các bệnh nguy hiểm do vi khuẩn, vi rút gây ra.
Ảnh hưởng của môi trường ao nuôi
Các chỉ tiêu môi trường không tốt sẽ kìm hãm quá trình lột xác của tôm vì thế bà con cần phải chủ động theo dõi các yếu tố sau đây để có những điều chỉnh phù hợp.
+ Oxy hòa tan: Khi tôm lột xác, nhu cầu oxy của tôm tăng gấp đôi, do đó cần tăng cường quạt nước và sục khí để tăng hàm lượng oxy. Nên duy trì hàm lượng oxy hòa tan duy trì khoảng 4-6 mg/l trong suốt quá trình mà tôm lột vỏ.
+ Độ mặn: Liên quan đến hàm lượng khoáng trong ao, ao nuôi tôm có độ mặn càng cao thì hàm lượng khoáng hòa tan có sẵn trong ao càng cao và ngược lại. Vì vậy, đối với những ao nuôi tôm có độ mặn thấp cần tăng cường bổ sung khoáng cho tôm. Tuy nhiên, nếu độ mặn qua cao vỏ thường dày và cứng, điều này sẽ kéo dài thời gian lột xác của tôm. Vì vậy, cần phải cần bằng độ mặn trong ao nuôi ở mức phù nhất là mức 25‰.
+ Độ pH: Một điều kiện nữa là tôm cần có độ pH dưới 8,3 để hấp thụ các chất khoáng từ lớp vỏ cũ. Theo kết quả nghiên cứu, giá trị pH trong khoảng 7,8-8,2 sẽ là điều kiện phù hợp để tôm dễ dàng lột vỏ.
+ Độ kiềm: một thông số quan trọng, vì nó liên quan trực tiếp đến sự ổn định của giá trị pH và hoạt động lột xác của tôm. Độ kiềm của ao nuôi phải cao hơn 80 mg CaCO3 và cần được kiểm tra thường xuyên ít nhất một lần một tuần. Khi độ kiềm trong nước quá thấp sẽ ảnh hưởng đến quá trình lột xác của tôm, khiến tôm bị mềm vỏ, tỷ lệ sống thấp. Trong quá trình sinh trưởng, để ổn định độ kiềm cần sử dụng vôi CaCO3 hoặc Dolomite vào ban đêm 3-5 ngày/lần để giúp tôm mau cứng vỏ và lột xác đồng loạt.
Ngoài ra, trong quá trình tôm lột xác cần tăng cường sục khí vào ban đêm đồng thời bổ sung men vi sinh đảm bảo ao xuất hiện khí H2S trong ao nuôi.
Ảnh hưởng của vi khuẩn gây bệnh
Khi tôm lột xác, vi khuẩn xâm nhập với số lượng lớn sẽ khiến tôm bị nhiễm bệnh với mật độ cao. Nếu tôm nhiễm bệnh khi lột xác sẽ thấy râu, mắt, vảy râu và vảy đuôi thường có màu đỏ sẫm, tôm có thể bị lờ đờ, kém ăn. Cách tốt nhất để hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh khi tôm lột xác là bổ sung men vi sinh cho ao nuôi thường xuyên, cho ăn men tiêu hóa trong và ngay sau khi tôm lột xác.
Trong quá trình lột xác tôm rất dễ bị mắc một số bệnh như nấm, đóng rong, tôm còi… khiến cho tôm lột vỏ dính đuôi, rớt đáy. Phòng bệnh bằng cách quản lý chất lượng nước ao tốt, ổn định tảo trong ao và luôn đảm bảo nhu cầu oxy cho tôm; thực hiện các biện pháp phòng bệnh tổng hợp khác. Nếu tỷ lệ nhiễm cao, cần đồng thời tiến hành các biện pháp điều trị cho từng bệnh cụ thể. Phòng bệnh bằng cách quản lý chất lượng nước ao nuôi tốt nhất, hãy ổn định tảo trong ao và luôn đảm bảo nhu cầu oxy của tôm.
Ngoài ra, tôm sau khi lột xác sẽ bắt đầu quá trình tích lũy chất dinh dưỡng cho một chu kỳ lột xác mới. Vì vậy trong khẩu phần ăn của tôm cần bổ sung đầy đủ vitamin và đạm đậm đặc, sử dụng thức ăn chất lượng cao có lợi cho quá trình hồi phục của tôm ở trạng thái tốt nhất và tránh cho tôm bị ảnh hưởng xấu khi điều kiện môi trường thay đổi. Thường xuyên kiểm tra các chỉ số pH và độ kiềm để có thể điều chỉnh kịp thời.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hiện tượng tôm lột vỏ bị dính đuôi, rớt đáy
Yếu tố dinh dưỡng và khoáng chất
Dinh dưỡng là một trong những nguyên nhân chính khiến tôm khó lột xác, dính đuôi, rớt đáy. Tôm thiếu dinh dưỡng sẽ không có đủ hoạt chất để làm cứng vỏ, do đó vỏ tôm sẽ không bị nứt và tách rời khỏi cơ thể.
Vỏ tôm có hai thành phần chính: 55% chất khoáng vô cơ và 45% còn lại là chitin (hợp chất đạm kitin bao gồm cacbohydrat và protein). Vì vậy, khoáng chất rất cần thiết cho tôm trong quá trình sống và phát triển. Đặc biệt đối ao nuôi, hàm lượng khoáng hòa tan chính là yếu tố quan trọng giúp tôm lột xác và tái sinh lớp vỏ mới một cách đồng đều.
Trên thực tế, ao nuôi có độ mặn càng cao thì hàm lượng khoáng hòa tan càng cao và ngược lại. Ngoài ra, đối với những ao nuôi dày đặc mà tôm đang lột xác cùng lúc (tôm thẻ chân trắng) thì khoáng chất trong môi trường sẽ giảm đột ngột. Nhưng khoáng chất cũng là yếu tố quan trọng để kiểm soát tảo trong ao nuôi. Nếu cung cấp khoáng chất dư thừa làm tảo trong ao nuôi dày đặc và khiến tảo có nguy cơ chết đột ngột từ 1-3 ngày. Do đó sau khi tôm lột vỏ sẽ nhanh chóng làm xấu môi trường nuôi, sinh ra khí độc khiến tôm nhiễm các bệnh nguy hiểm do vi khuẩn, vi rút gây ra.
Ảnh hưởng của môi trường ao nuôi
Các chỉ tiêu môi trường không tốt sẽ kìm hãm quá trình lột xác của tôm vì thế bà con cần phải chủ động theo dõi các yếu tố sau đây để có những điều chỉnh phù hợp.
+ Oxy hòa tan: Khi tôm lột xác, nhu cầu oxy của tôm tăng gấp đôi, do đó cần tăng cường quạt nước và sục khí để tăng hàm lượng oxy. Nên duy trì hàm lượng oxy hòa tan duy trì khoảng 4-6 mg/l trong suốt quá trình mà tôm lột vỏ.
+ Độ mặn: Liên quan đến hàm lượng khoáng trong ao, ao nuôi tôm có độ mặn càng cao thì hàm lượng khoáng hòa tan có sẵn trong ao càng cao và ngược lại. Vì vậy, đối với những ao nuôi tôm có độ mặn thấp cần tăng cường bổ sung khoáng cho tôm. Tuy nhiên, nếu độ mặn qua cao vỏ thường dày và cứng, điều này sẽ kéo dài thời gian lột xác của tôm. Vì vậy, cần phải cần bằng độ mặn trong ao nuôi ở mức phù nhất là mức 25‰.
+ Độ pH: Một điều kiện nữa là tôm cần có độ pH dưới 8,3 để hấp thụ các chất khoáng từ lớp vỏ cũ. Theo kết quả nghiên cứu, giá trị pH trong khoảng 7,8-8,2 sẽ là điều kiện phù hợp để tôm dễ dàng lột vỏ.
+ Độ kiềm: một thông số quan trọng, vì nó liên quan trực tiếp đến sự ổn định của giá trị pH và hoạt động lột xác của tôm. Độ kiềm của ao nuôi phải cao hơn 80 mg CaCO3 và cần được kiểm tra thường xuyên ít nhất một lần một tuần. Khi độ kiềm trong nước quá thấp sẽ ảnh hưởng đến quá trình lột xác của tôm, khiến tôm bị mềm vỏ, tỷ lệ sống thấp. Trong quá trình sinh trưởng, để ổn định độ kiềm cần sử dụng vôi CaCO3 hoặc Dolomite vào ban đêm 3-5 ngày/lần để giúp tôm mau cứng vỏ và lột xác đồng loạt.
Ngoài ra, trong quá trình tôm lột xác cần tăng cường sục khí vào ban đêm đồng thời bổ sung men vi sinh đảm bảo ao xuất hiện khí H2S trong ao nuôi.
Ảnh hưởng của vi khuẩn gây bệnh
Khi tôm lột xác, vi khuẩn xâm nhập với số lượng lớn sẽ khiến tôm bị nhiễm bệnh với mật độ cao. Nếu tôm nhiễm bệnh khi lột xác sẽ thấy râu, mắt, vảy râu và vảy đuôi thường có màu đỏ sẫm, tôm có thể bị lờ đờ, kém ăn. Cách tốt nhất để hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh khi tôm lột xác là bổ sung men vi sinh cho ao nuôi thường xuyên, cho ăn men tiêu hóa trong và ngay sau khi tôm lột xác.
Trong quá trình lột xác tôm rất dễ bị mắc một số bệnh như nấm, đóng rong, tôm còi… khiến cho tôm lột vỏ dính đuôi, rớt đáy. Phòng bệnh bằng cách quản lý chất lượng nước ao tốt, ổn định tảo trong ao và luôn đảm bảo nhu cầu oxy cho tôm; thực hiện các biện pháp phòng bệnh tổng hợp khác. Nếu tỷ lệ nhiễm cao, cần đồng thời tiến hành các biện pháp điều trị cho từng bệnh cụ thể. Phòng bệnh bằng cách quản lý chất lượng nước ao nuôi tốt nhất, hãy ổn định tảo trong ao và luôn đảm bảo nhu cầu oxy của tôm.
Ngoài ra, tôm sau khi lột xác sẽ bắt đầu quá trình tích lũy chất dinh dưỡng cho một chu kỳ lột xác mới. Vì vậy trong khẩu phần ăn của tôm cần bổ sung đầy đủ vitamin và đạm đậm đặc, sử dụng thức ăn chất lượng cao có lợi cho quá trình hồi phục của tôm ở trạng thái tốt nhất và tránh cho tôm bị ảnh hưởng xấu khi điều kiện môi trường thay đổi. Thường xuyên kiểm tra các chỉ số pH và độ kiềm để có thể điều chỉnh kịp thời.